Fool's gold.
[Thành ngữ] FOOL'S GOLD. - Khám phá ý nghĩa của thành ngữ 'vàng giả'
vàng giả
Thành ngữ 'Fool's gold' không chỉ đơn thuần nói về một loại khoáng vật giả có vẻ ngoài giống vàng mà còn mang ý nghĩa sâu xa hơn trong giao tiếp hàng ngày. Cụm từ này được dùng để chỉ những thứ có vẻ bề ngoài hấp dẫn, lấp lánh nhưng thực chất lại không có giá trị, như pyrite, một loại khoáng vật thường bị nhầm lẫn là vàng. Ví dụ, khi ai đó bỏ nhiều thời gian và công sức vào một dự án mà kết quả cuối cùng không xứng đáng, người ta có thể dùng 'Fool's gold' để biểu thị sự đầu tư sai lầm đó. Đây là một cảnh báo về việc không nên bị đánh lừa bởi những hào nhoáng bên ngoài.
Câu ví dụ
Many thought the deal was perfect, but it turned out to be fool’s gold.
Nhiều người nghĩ rằng thỏa thuận này hoàn hảo, nhưng hóa ra chỉ là hàng kém chất lượng.
The shiny mineral looked valuable but was just fool’s gold.
Khoáng chất lấp lánh trông có vẻ quý giá nhưng thực ra chỉ là khoáng chất rẻ tiền.
Investors thought the startup was a goldmine but it ended up being fool’s gold.
Các nhà đầu tư nghĩ rằng startup này là mỏ vàng, nhưng cuối cùng nó chỉ là hàng kém chất lượng.