See through.
See through.
Cụm từ 'See through' thường được dùng để chỉ khả năng nhận ra sự thật đằng sau lời nói hay hành động có vẻ bề ngoài. Nếu bạn 'see through' một người nào đó, có nghĩa là bạn nhìn thấu được mục đích thực sự hoặc bản chất thật của họ, dù họ có cố gắng che đậy điều đó như thế nào. Cụm từ này còn được sử dụng để chỉ việc tiếp tục một nhiệm vụ hoặc công việc, mặc dù gặp phải sự phản đối hay trở ngại. Trong cuộc sống hàng ngày, khả năng 'see through' có thể giúp chúng ta tránh được những lừa đảo và hiểu rõ bản chất của các sự kiện xung quanh, giúp đưa ra quyết định chính xác hơn.
I can see through his charming facade; he's not as nice as he pretends to be.
Tôi có thể nhìn thấu vẻ bề ngoài quyến rũ của anh ta; anh ấy không tử tế như tưởng tượng.
It didn't take long for her to see through the salesman's pitch and realize the deal wasn't as good as it sounded.
Không mất nhiều thời gian để cô ấy nhận ra lời quảng cáo của nhân viên bán hàng không tốt như vẻ bề ngoài.
After working in advertising for so long, he could easily see through exaggerated claims and marketing fluff.
Sau thời gian dài làm việc trong quảng cáo, anh ta dễ dàng nhận ra những lời tuyên bố quá đà và tiếp thị không thật.