[Thành ngữ] THROW FOR A LOOP. - Tìm hiểu cụm từ mô tả sự bất ngờ gây bối rối

Throw for a loop.

Throw for a loop.

Làm cho ai đó bối rối

Cụm từ 'Throw for a loop' được sử dụng khi muốn chỉ việc làm ai đó cảm thấy bất ngờ và bối rối đến mức không biết phải làm gì. Nó thường được sử dụng trong các tình huống mà một sự kiện hoặc tin tức không ngờ tới xảy ra, khiến một người không thể hiểu hoặc phản ứng nhanh chóng. Đây là một idiom rất phổ biến trong tiếng Anh, và hiểu được ý nghĩa của nó có thể giúp bạn hiểu sâu hơn về cách người bản ngữ biểu đạt sự ngỡ ngàng hoặc khó hiểu của họ.

Câu ví dụ

  1. He really threw me for a loop with that surprise party.

    Anh ấy thực sự làm tôi ngạc nhiên bằng buổi tiệc bất ngờ đó.

  2. The plot twist in the movie threw her for a loop.

    Cú bẻ lái trong phim làm cô ấy bối rối.

  3. When Jack announced he was moving to Japan, it threw everyone for a loop; nobody saw it coming.

    Khi Jack thông báo rằng anh ấy sẽ chuyển đến Nhật Bản, mọi người đều sốc vì không ai đoán trước được chuyện đó.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more