Get your wires crossed.
[Thành ngữ] GET YOUR WIRES CROSSED. - Hiểu nhầm tin nhắn - Cách giải thích và tránh sai sót
hiểu lầm lẫn nhau
Idiom 'Get your wires crossed' được dùng khi hai người hiểu nhầm ý của nhau, thường do thông tin không rõ ràng hoặc giao tiếp không chính xác. Giống như khi dây điện bị đan vào nhau gây ra lỗi, việc hiểu sai thông tin trong giao tiếp cũng có thể dẫn đến những tình huống dở khóc dở cười. Ví dụ, bạn có thể hẹn gặp nhau tại một địa điểm, nhưng mỗi người lại đến một nơi khác do đã 'get your wires crossed'.
Câu ví dụ
They got their wires crossed and missed the meeting entirely.
Mary and John always seem to get their wires crossed when discussing summer plans.
The team got their wires crossed, leading to a schedule conflict at the event.