Pull the plug.
/pʊl ðə plʌɡ/

Pull the plug.
/pʊl ðə plʌɡ/
Pull the plug" là cách nói chỉ việc ngừng hỗ trợ hoặc ngừng thực hiện một dự án, kế hoạch hoặc hoạt động nào đó. Thành ngữ này đến từ hình ảnh rút phích cắm ra khỏi ổ điện, làm ngừng hoạt động của thiết bị điện. Trong kinh doanh hoặc công việc, khi ai đó quyết định "pull the plug", họ đang chấm dứt một sáng kiến mà không còn hữu ích hoặc không còn khả thi.
The company decided to pull the plug on the unprofitable project.
Công ty quyết định dừng dự án không sinh lợi nhuận.
They had to pull the plug on the event due to the storm.
Họ phải hủy bỏ sự kiện do cơn bão.
Management pulled the plug on the marketing campaign after seeing the initial results.
Ban quản lý đã dừng chiến dịch quảng cáo sau khi thấy kết quả ban đầu.
'Not up to par' là một cách nói chỉ khi một cá nhân hoặc một thứ gì đó không đạt đến mức độ kỳ vọng hoặc chuẩn mực. Ví dụ, nếu một nhân viên làm việc không đạt yêu cầu, n⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Icing on the cake' là một thành ngữ được dùng để chỉ một thứ gì đó đã tốt lại càng tốt hơn nữa, thường được dùng để diễn tả sự kiện hoặc kết quả bổ sung làm cho tình huố⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Hang on by a thread' dùng để chỉ tình trạng cực kỳ nguy hiểm hoặc bấp bênh, khi chỉ một sự kiện nhỏ nữa là có thể dẫn đến sụp đổ. Ví dụ, một doanh nghiệp đang có nguy cơ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Get your goat' là một thành ngữ được dùng khi muốn chỉ điều gì đó làm bạn cảm thấy bực mình hay tức giận. Ví dụ, nếu ai đó nói một điều gì đó xúc phạm tới bạn, bạn có th⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Few and far between' dùng để mô tả những sự kiện, đối tượng, hay tình huống xảy ra rất hiếm, không thường xuyên. Ví dụ, bạn có thể nói antelope sightings are 'few and fa⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Even Steven' là một cách nói thông thường dùng để chỉ tình huống hai bên cân bằng, không ai thiệt hơn ai, không ai lợi hơn ai. Ví dụ, hai người bạn đi chia nhau chi phí ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Dressed to kill' được dùng để miêu tả ai đó ăn mặc cực kỳ bắt mắt và sang trọng, thường với ý định thu hút sự chú ý mạnh mẽ từ người khác. Ví dụ, khi bạn chuẩn⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Caught with your pants down' được dùng để chỉ tình huống mà một người bị bắt quả tang làm điều gì đó mà họ không muốn người khác biết, thường là trong một hoàn cả⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Burst your bubble' là cụm từ được sử dụng khi nói về việc làm ai đó thất vọng hoặc phá vỡ sự lạc quan, mộng mơ của họ. Cụm từ này hình dung như việc làm vỡ một quả bóng ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'A stone's throw away' được sử dụng để diễn đạt khoảng cách rất ngắn, thường chỉ trong phạm vi có thể ném một hòn đá. Cụm từ này nhấn mạnh sự gần gũi của vị trí hoặc sự t⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'You reap what you sow' là cụm từ ám chỉ rằng bạn sẽ nhận lại kết quả tương xứng với những gì bạn đã làm. Nếu bạn đầu tư thời gian và công sức vào một việc gì đó, bạn sẽ ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Wet behind the ears' mô tả một người rất trẻ hoặc thiếu kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó. Nguồn gốc của cụm từ này xuất phát từ hình ảnh những đứa trẻ mới si⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Under the table' là một cụm từ dùng để chỉ việc làm gì đó một cách bí mật, thường liên quan đến việc tránh luật pháp hoặc quy định. Cụm từ này thường được sử dụng khi nó⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Run-of-the-mill' miêu tả một vật, sự việc hoặc người không có gì đặc biệt, nổi bật; bình thường như bao cái khác. Thường dùng để chỉ các sản phẩm hàng loạt không ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Quick and dirty' được sử dụng khi muốn chỉ một phương pháp hoặc giải pháp được thực hiện nhanh chóng và không cần chú ý nhiều đến chất lượng hoặc hậu quả lâu dài.⋯ Đọc bài viết đầy đủ