Pull the plug.
/pʊl ðə plʌɡ/
Pull the plug.
/pʊl ðə plʌɡ/
Pull the plug" là cách nói chỉ việc ngừng hỗ trợ hoặc ngừng thực hiện một dự án, kế hoạch hoặc hoạt động nào đó. Thành ngữ này đến từ hình ảnh rút phích cắm ra khỏi ổ điện, làm ngừng hoạt động của thiết bị điện. Trong kinh doanh hoặc công việc, khi ai đó quyết định "pull the plug", họ đang chấm dứt một sáng kiến mà không còn hữu ích hoặc không còn khả thi.
The company decided to pull the plug on the unprofitable project.
Công ty quyết định dừng dự án không sinh lợi nhuận.
They had to pull the plug on the event due to the storm.
Họ phải hủy bỏ sự kiện do cơn bão.
Management pulled the plug on the marketing campaign after seeing the initial results.
Ban quản lý đã dừng chiến dịch quảng cáo sau khi thấy kết quả ban đầu.