Break new ground.
[Thành ngữ] BREAK NEW GROUND. - Khám phá ý nghĩa và bài học từ việc làm mới mẻ
Làm điều mới mẻ, đột phá
Cụm từ 'Break new ground' được sử dụng để chỉ việc làm điều gì đó mới mẻ, chưa ai làm trước đó, hoặc đưa ra những phương pháp, ý tưởng đột phá. Ví dụ, khi một nhà khoa học phát minh ra một công nghệ mới, họ được cho là đã 'break new ground'. Trong đời sống thông thường, khi bạn thử sức với một sở thích mới hoặc thay đổi cách tiếp cận công việc, bạn cũng đang 'break new ground'. Việc dám làm mới và đột phá không chỉ giúp bản thân phát triển mà còn thúc đẩy xã hội tiến bộ. Khi 'break new ground', chúng ta mở ra cánh cửa của cơ hội và khám phá ra những khả năng vô tận.
Câu ví dụ
He's always looking to break new ground. (hiz ˈɔlˌweɪz ˈlʊkɪŋ tu breɪk nʲu ˈɡraʊnd.)
Anh ấy luôn tìm cách để khám phá những điều mới mẻ.
Their team broke new ground with a unique solution to data analysis. (ðɛər tim broʊk nʲu ˈɡraʊnd wɪð ə juˈnik səˈluʃən tu ˈdeɪtə əˈnæləsɪs.)
Đội của họ đã khám phá những điều mới mẻ với một giải pháp độc đáo cho phân tích dữ liệu.
In his research, Jacob broke new ground by discovering a new way to approach genetic modification. (ɪn ɪz rɪˈsɜrtʃ, ˈʤeɪkəb broʊs nʲu ˈɡraʊnd ˈbaɪ ˌdɪskʌˈvɪrɪŋ ə nʲu ˈweɪ tu əˈproʊʧ ˈdʒɛnətɪk ˌmɑdɪfɪˈkeɪʃən.)
Trong nghiên cứu của mình, Jacob đã khám phá những điều mới mẻ bằng cách khám phá ra một cách tiếp cận mới đối với chỉnh sửa gen.