Read the riot act.
Read the riot act.
Cụm từ 'Read the riot act' bắt nguồn từ một luật pháp cũ ở Anh, nơi mà cảnh sát đọc một lời cảnh cáo nghiêm khắc cho nhữphpứng trước khi có thể giải tán họ. Ngày nay, khi ai đó nói rằng họ 'read the riot act', ý là họ đã đưa ra một lời cảnh cáo rất nghiêm khắc đến một người nào đó. Thường được sử dụng trong các tình huống gia đình hoặc nơi làm việc để biểu thị rằng hành vi hiện tại không thể chấp nhận được và cần phải thay đổi ngay lập tức.
The teacher read the riot act to the noisy class.
Mom read the riot act when she saw the mess.
After their poor performance, the coach read the riot act to the team.