Go for broke.
/ɡoʊ fɔr broʊk/
Go for broke.
/ɡoʊ fɔr broʊk/
Trong tiếng Anh, "Go for broke" có nghĩa là làm một việc gì đó một cách tất tay, không để lại gì sau này, thường với ý nghĩa sẵn sàng chấp nhận rủi ro. Ví dụ: "Trong cuộc thi đó, cô ấy đã go for broke," tức là cô ấy đã đặt tất cả vào cuộc thi đó không ngại hậu quả.
In the last round of the poker game, he decided to go for broke.
Trong vòng cuối của trò chơi poker, anh ấy quyết định đặt cược tất cả.
Why not go for broke and apply for your dream job?
Tại sao không thử hết sức và nộp đơn vào công việc mơ ước của bạn?
She threw caution to the wind and decided to go for broke by investing all her savings in the new venture.
Cô ấy bỏ qua mọi lo lắng và quyết định đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm vào dự án mới.