Go off half-cocked.
/ɡoʊ ɒf hæfˈkɒkd/

Go off half-cocked.
/ɡoʊ ɒf hæfˈkɒkd/
Go off half-cocked" là một cách nói chỉ hành động hoặc bắt đầu làm một việc gì đó mà không có sự chuẩn bị đầy đủ hoặc suy nghĩ kĩ càng. Thường dùng để chỉ những hành động vội vàng có thể dẫn đến sai lầm.
He often goes off half-cocked without all the facts.
Anh ấy thường hành động vội vàng mà không có đầy đủ thông tin.
Don’t go off half-cocked; make sure you understand the instructions.
Đừng hành động vội vàng; hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ các hướng dẫn.
Rushing into the project, she went off half-cocked and made several mistakes in her presentation.
Vội vàng vào dự án, cô ấy hành động không kịp suy nghĩ và mắc nhiều lỗi trong bài thuyết trình.
Cụm từ 'Keep under wraps' nghĩa là giữ cho điều gì đó được bí mật, không cho người khác biết đến. Từ 'wraps' ở đây ám chỉ việc bọc kín, bảo vệ thông tin khỏi việc lộ ra n⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'In the hot seat' mô tả việc ai đó đang phải đối mặt với sự khó khăn, áp lực cao hoặc điều tra kỹ lưỡng. Nguồn gốc có thể đến từ các cuộc phỏng vấn hoặc trong các ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Khi nói ai đó 'High and dry', có nghĩa là người đó bị bỏ lại một mình trong tình thế khó khăn mà không có sự giúp đỡ. Ban đầu từ ngữ này được dùng trong bối cảnh hàng hải⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Dog days' được sử dụng để miêu tả những ngày nóng nực nhất trong mùa hè, thường là từ cuối tháng 7 đến đầu tháng 9. Xuất phát từ quan sát ngôi sao Sirius, còn đượ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'A red herring' trong tiếng Anh được dùng để chỉ một manh mối hoặc thông tin sai lệch nhằm làm lạc hướng sự chú ý của người nghe hoặc đọc. Giống như cái cách trong⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Not born yesterday' được dùng để cho thấy một người có kinh nghiệm, không dễ bị lừa dối hay mắc lừa. Đây là một lời nhắc nhở rằng người đó đã qua nhiều trải nghiệ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Lick your wounds' là một cụm từ bóng bẩy dùng để mô tả hành động của ai đó sau khi họ trải qua một thất bại hoặc tổn thương. Dùng trong bối cảnh tự chữa lành và hồi phục⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Grease someone's palm' mang nghĩa là đưa tiền hoặc lợi ích vật chất cho ai đó để họ làm lợi cho mình, còn được gọi là hối lộ. Từ 'grease' ở đây có ý nghĩa là làm ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Flash in the pan' là cụm từ dùng để mô tả một cái gì đó thành công rực rỡ nhưng chỉ trong một thời gian ngắn, và sau đó nhanh chóng mất đi. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Elephant in the room' ám chỉ một vấn đề lớn, rõ ràng mà mọi người trong nhóm hiểu nhưng lại cố tình lờ đi không đề cập đến. Ví dụ trong một cuộc họp công ty, mọi ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Dead ringer' là một cụm từ dùng để chỉ điều gì đó hoặc ai đó trông giống hệt như một cái gì đó hoặc một ai đó khác đến không ngờ. Ban đầu, từ 'ringer' là thuật ngữ dùng ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Can't hold a candle to' được sử dụng để so sánh khi một người hoặc một vật không tốt bằng người hoặc vật khác. Phát ngôn này có nguồn gốc từ thời trước, khi người⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm 'Achilles' heel' có nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp, nói về Achilles, một anh hùng chiến tranh bất khả chiến bại chỉ có một điểm yếu là gót chân. Trong tiếng Anh hiện ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Throw your weight around' là cụm từ dùng để chỉ hành vi của một người tỏ ra quyền lực hoặc tác động ảnh hưởng đến người khác một cách tiêu cực. Trong tiếng Việt, nó được⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Sing for your supper' là một câu nói chỉ việc phải làm một số công việc để nhận được thứ gì đó, thường là liên quan đến ăn uống. Ở Việt Nam, câu này có thể được hiểu là ⋯ Đọc bài viết đầy đủ