[Thành ngữ] PACKED LIKE SARDINES. - Giải thích cụm từ miêu tả sự chật chội trong tiếng Anh

Packed like sardines.

Packed like sardines.

chật như nêm

Cụm từ 'Packed like sardines' mô tả một tình huống nơi mọi người tụ tập chật kín nhau trong một không gian nhỏ, giống như những con cá sardine được xếp chặt trong một hộp. Đây là ví dụ minh họa cho sự đông đúc, nơi mọi người không còn không gian riêng và thường được sử dụng để mô tả cảnh tượng trong phương tiện giao thông công cộng hay các sự kiện đông người.

Câu ví dụ

  1. The bus was packed like sardines.

    Xe buýt đông nghẹt như cá mòi.

  2. During rush hour, the subway cars are packed like sardines.

    Trong giờ cao điểm, các toa tàu điện ngầm đông đúc như cá mòi.

  3. We were packed like sardines on the crowded flight back home.

    Chúng tôi bị nhồi nhét như cá mòi trên chuyến bay đông nghẹt trở về nhà.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more