[Thành ngữ] DON'T COUNT YOUR CHICKENS BEFORE THEY HATCH. - Ngạn ngữ Đừng vội mừng và bài học thực tế

Don't count your chickens before they hatch.

Don't count your chickens before they hatch.

Đừng vội mừng

'Don't count your chickens before they hatch' là một lời nhắc nhở về việc không nên quá tự tin vào kết quả thành công trước khi mọi chuyện thực sự diễn ra. Giống như khi bạn nuôi gà, dù thấy nhiều trứng nhưng không thể chắc chắn được bao nhiêu trong số đó sẽ nở thành gà con. Cụm từ này giúp mọi người hình dung rõ tính khôn ngoan của việc kiên nhẫn chờ đợi kết quả cuối cùng.

Câu ví dụ

  1. Don't count your chickens before they hatch.

    Đừng tính trước khi mọi chuyện xong xuôi.

  2. She cautioned him, ‘Don’t count your chickens before they hatch’ regarding his promotion.

    Cô ấy dặn dò anh rằng 'Đừng tính trước khi mọi chuyện xong xuôi' về việc thăng chức của anh.

  3. Counting your chickens before they hatch is risky; wait until you see the final results.

    Tính trước khi mọi chuyện xong xuôi là rủi ro; chờ đến khi thấy kết quả cuối cùng.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng