[Thành ngữ] RIGHT OFF THE BAT. - Học Thành Ngữ "Lập Tức Thực Hiện

Right off the bat.

Right off the bat.

/raɪt ɒf ðə bæt/

Ngay lập tức.

Right off the bat" là một cụm từ được dùng để chỉ hành động được thực hiện ngay lập tức hoặc rất nhanh sau khi được bắt đầu. Hình ảnh "ngay từ lần chạm vợt đầu tiên" trong môn bóng chày là nguồn gốc của câu này, ám chỉ sự khởi đầu mạnh mẽ và không chần chừ.

Câu ví dụ

  1. He was skeptical right off the bat about the new proposal.

    Anh ấy hoài nghi ngay lập tức về đề xuất mới.

  2. Right off the bat, I could tell that the plan was going to be successful.

    Từ đầu, tôi đã có thể nói rằng kế hoạch sẽ thành công.

  3. You need to address these issues right off the bat during the meeting.

    Bạn cần phải giải quyết những vấn đề này ngay lập tức trong cuộc họp.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng