[Thành ngữ] RUN THE SHOW. - Kiểm soát tình hình như thế nào? Cùng tìm hiểu!

Run the show.

Run the show.

Kiểm soát hoặc định đoạt mọi việc.

Cụm từ 'Run the show' được dùng để chỉ một người hoặc một nhóm người đang kiểm soát hoặc quản lý mọi hoạt động trong một tổ chức, sự kiện, hay tình huống nào đó. Đây là cách nói ẩn dụ, được lấy từ ý tưởng một đạo diễn điều khiển một vở kịch trên sân khấu. Người kiểm soát 'chạy vở diễn' không chỉ định hướng mọi hoạt động mà còn có thẩm quyền quyết định các chi tiết quan trọng để mọi việc diễn ra theo ý họ. Hiểu rõ cụm từ này có thể giúp bạn mô tả khả năng lãnh đạo hoặc công nhận quyền kiểm soát của người khác trong các bối cảnh chuyên nghiệp và cá nhân.

Câu ví dụ

  1. He loves to run the show at every event we host.

    Anh ấy thích chỉ đạo mọi sự kiện chúng tôi tổ chức.

  2. As project manager, Marissa really ran the show, coordinating every detail from start to finish.

    Là quản lý dự án, Marissa thực sự điều phối mọi chi tiết từ đầu đến cuối.

  3. Even though it was a group project, Jake always tried to run the show, making all the decisions without consulting his teammates.

    Dù đây là dự án nhóm, Jake luôn cố gắng chỉ đạo mọi thứ, đưa ra mọi quyết định mà không tham khảo ý kiến đồng đội.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng