[Thành ngữ] DROP LIKE FLIES. - Khám phá thành ngữ tiếng Anh và cách dùng hiệu quả.

Drop like flies.

Drop like flies.

/drɒp laɪk flaɪz/

Chết như ruồi.

Drop like flies" đề cập đến tình trạng một lượng lớn người hoặc vật nào đó bị ốm, chết, hoặc thất bại một cách nhanh chóng. Ví dụ, trong mùa dịch bệnh, nhiều người có thể bị ốm và "drop like flies".

Câu ví dụ

  1. The players started to drop like flies in the intense heat.

    Các cầu thủ bắt đầu kiệt sức nhanh chóng dưới cái nóng gay gắt.

  2. Guests at the party were dropping like flies after eating the spoiled food.

    Khách dự tiệc ngã bệnh hàng loạt sau khi ăn thực phẩm bị hỏng.

  3. In the grueling marathon, competitors began to drop like flies due to the extreme conditions.

    Trong cuộc chạy marathon khắc nghiệt, những người tham gia bắt đầu kiệt sức dần do điều kiện khắc nghiệt.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more