That's a keeper.
/ðæts ə ˈkipər/

That's a keeper.
/ðæts ə ˈkipər/
That's a keeper" dùng để nói về một đối tượng hoặc thông tin nào đó rất đáng giá và nên được giữ lại, không nên bỏ qua.
This fish is a keeper!
Con cá này đáng giữ lại!
Your joke was great, that's a keeper.
Câu chuyện của bạn rất hay, đúng là đáng ghi nhớ.
I've heard a lot of ideas today, but yours is definitely a keeper.
Tôi đã nghe nhiều ý tưởng hôm nay, nhưng ý tưởng của bạn chắc chắn là đáng ghi nhớ.