Whistle in the dark.
[Thành ngữ] WHISTLE IN THE DARK. - Khám Phá Cách Diễn Đạt Sự Can Đảm Trong Tiếng Anh
làm gì đó mặc dù sợ hãi
Cụm từ 'Whistle in the dark' dùng để mô tả hành động tỏ ra tự tin hoặc cố gắng làm dịu bản thân trong khi thực sự cảm thấy sợ hãi hoặc không chắc chắn. Đây là một hành vi mà con người thường có khi đối mặt với nỗi sợ hay sự không chắc chắn; chúng ta cố gắng tạo ra sự tự tin bằng cách huýt sáo trong bóng tối để xua đuổi nỗi sợ. Điều này giống như khi bạn đang đi một mình trong đêm tối và huýt sáo để làm mình cảm thấy an toàn hơn. Cụm từ này nhấn mạnh rằng đôi khi sự dũng cảm không phải là không sợ, mà là đối mặt với nỗi sợ của mình.
Câu ví dụ
Tim tried to whistle in the dark as he walked home alone.
Tim cố gắng huýt sáo trong bóng tối khi đi bộ về nhà một mình.
Jessica always whistles in the dark trying to keep her fears at bay when the lights go out suddenly.
Jessica luôn huýt sáo để giữ vững tinh thần khi vụt tắt ánh sáng.
Every time Robert hears a strange noise in his house at night, he whistles in the dark to reassure himself that nothing is wrong.
Mỗi khi Robert nghe thấy tiếng động lạ trong nhà vào ban đêm, anh ấy huýt sáo để trấn an mình rằng không có gì sai cả.