[Thành ngữ] BITE YOUR TONGUE. - Bí quyết từ tiếng Anh: Cắn lưỡi giữ lời

Bite your tongue.

Bite your tongue.

Kiềm chế lời nói

'Bite your tongue' là lời khuyên để kiềm chế không nói ra điều gì đó có thể gây tổn thương hoặc không phù hợp. Đúng như hình ảnh 'cắn vào lưỡi của chính mình', nếu bạn muốn nói điều gì đó nhạy cảm, việc kiềm chế có thể giúp tránh được xung đột. Cụm từ này thường được sử dụng trong những tình huống mà lời nói có thể làm căng thẳng thêm mối quan hệ hay tạo ra hiểu lầm không đáng có.

Câu ví dụ

  1. He really had to bite his tongue.

    Anh ấy thực sự phải im lặng.

  2. She bit her tongue to avoid saying something regretful.

    Cô ấy đã im lặng để tránh nói ra những điều đáng tiếc.

  3. Biting his tongue, he listened quietly to the criticism without reacting.

    Im lặng, anh ấy lắng nghe sự chỉ trích mà không phản ứng.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more