In the driver's seat.
[Thành ngữ] IN THE DRIVER'S SEAT. - Kĩ Năng Lãnh Đạo Qua Thành Ngữ Anh
kiểm soát, quyền quyết định
Thành ngữ 'In the driver's seat' được dùng để chỉ tình trạng một người có quyền kiểm soát hoặc có quyền quyết định cao trong một tình huống. Ví dụ, trong một công ty, nếu bạn được giao trách nhiệm quản lý một dự án, có thể nói bạn đang 'in the driver's seat'. Thành ngữ này mượn hình ảnh người lái xe, người có quyền điều khiển và đưa ra quyết định về hướng đi của chiếc xe, tương tự như việc điều khiển các quyết định trong công việc hoặc cuộc sống. Học viên sẽ học được cách áp dụng hiệu quả thành ngữ này trong bối cảnh lãnh đạo và quản lý.
Câu ví dụ
She's in the driver's seat now that she's been promoted.
Cô ấy đã nắm quyền kiểm soát khi được thăng chức.
After winning the election, he was firmly in the driver's seat.
Sau khi giành chiến thắng trong cuộc bầu cử, anh ấy đã nắm vững quyền lực.
With her promotion, she took control and confidently steed the company, finally in the driver's seat.
Với việc được thăng chức, cô ấy đã tự tin điều hành công ty, cuối cùng đã nắm rõ quyền kiểm soát.