[Thành ngữ] BITE THE DUST. - Bật mí cụm từ thường gặp trong hội thoại tiếng Anh.

Bite the dust.

Bite the dust.

/baɪt ðə dʌst/

Thất bại nặng nề.

Bite the dust" có nghĩa là thất bại một cách hoàn toàn, hoặc chết trong một tình huống cụ thể. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục để nói về một sự kết thúc không may mắn.

Câu ví dụ

  1. Tom tried his best in the competition, but eventually, he had to bite the dust.

    Tom đã cố gắng hết sức trong cuộc thi nhưng cuối cùng anh ấy thua cuộc.

  2. After years of service, the old computer finally bit the dust.

    Sau nhiều năm phục vụ, chiếc máy tính cũ cuối cùng cũng hỏng.

  3. Despite their efforts to revive the brand, it just couldn't compete and eventually bit the dust.

    Mặc dù nỗ lực phục hồi thương hiệu, nó không thể cạnh tranh và cuối cùng phá sản.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more