[Thành ngữ] TAKE A RAIN CHECK. - Thuật Ngữ Thông Dụng: Để Dành Lại Việc Gì Đó

Take a rain check.

Take a rain check.

/teɪk ə reɪn tʃɛk/

Hoãn lại cho lần sau.

Take a rain check" là một cách nói thông dụng để nói về việc hoãn lại một lời mời hoặc kế hoạch vì lý do cá nhân hoặc bận rộn. Ban đầu, cụm từ này xuất hiện trong bóng chày, nơi khán giả có thể yêu cầu vé vào xem trận đấu khác nếu trận đấu họ đến xem bị hoãn do mưa.

Câu ví dụ

  1. Sorry, can I take a rain check on our dinner tonight?

    Xin lỗi, tôi có thể dời bữa tối tối nay không?

  2. He took a rain check on the meeting, as he had unexpected guests.

    Anh ấy đã dời cuộc họp vì có khách bất ngờ.

  3. Due to a family emergency, I need to take a rain check on our plans for the weekend.

    Do tình huống gia đình khẩn cấp, tôi cần dời kế hoạch cuối tuần của chúng ta.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more