Wear your heart on your sleeve.

Wear your heart on your sleeve.
Thành ngữ 'Wear your heart on your sleeve' có nghĩa là biểu lộ cảm xúc của mình một cách công khai, không giấu giếm. Điều này giống như bạn đang đeo trái tim lên áo tay, để mọi người xung quanh có thể dễ dàng nhận thấy cảm xúc của bạn. Idiơm này thường được sử dụng trong các tình huống mà một người không giỏi trong việc giữ bí mật cảm xúc của mình hoặc không muốn giấu giếm chúng. Việc thể hiện cảm xúc có thể là một điều tốt, bởi vì nó cho phép người khác hiểu rõ hơn về bạn và tăng cường sự gắn kết giữa mọi người.
Tom always wears his heart on his sleeve, you can tell how he feels immediately.
Tom luôn thể hiện rõ cảm xúc của mình.
Whenever she talks about her passions, you can see her wear her heart on her sleeve; her eyes light up!
Mỗi khi cô ấy nói về đam mê của mình, mọi người có thể thấy cô ấy thể hiện rõ cảm xúc của mình qua ánh mắt sáng ngời!
He tends to wear his heart on his sleeve, which makes him a very approachable manager, but sometimes it's a bit too much information.
Anh ấy thường thể hiện rõ cảm xúc, điều này làm anh ấy trở nên dễ tiếp cận, nhưng đôi khi nó lại cung cấp quá nhiều thông tin.
Cụm từ 'Take to heart' có thể hiểu là lấy điều gì đó vào lòng, tức là khi ai đó coi điều gì đó là rất quan trọng đối với họ, thường là một lời khuyên hoặc lời chỉ trích v⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Take it or leave it' được sử dụng trong những tình huống mà một người đưa ra một đề nghị mà không sẵn sàng thương lượng. Đây là kiểu đề nghị 'có một không hai', n⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Take a stand' được sử dụng khi một người quyết định không chịu ở yên mà bảo vệ một quan điểm cá nhân hoặc chống lại một hành động mà họ cho là sai. Điều này có th⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Strike gold' thường được sử dụng để mô tả việc bất ngờ tìm thấy hoặc khám phá ra điều gì đó có giá trị lớn, không chỉ giới hạn trong việc tìm thấy vàng vật chất. ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Straighten out' thường được dùng để chỉ hành động làm cho mọi thứ được gọn gàng và ngăn nắp hoặc giải quyết một vấn đề, một tình huống rắc rối sao cho mọi thứ trở⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Stick out like a sore thumb' được sử dụng để mô tả một người hoặc vật gì đó rất dễ thấy và thường là do chúng khác biệt rõ rệt so với những gì xung quanh. Một ví ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Step into someone’s shoes' được sử dụng khi ai đó đảm nhận vị trí, các nhiệm vụ hoặc trách nhiệm mà trước đó thuộc về người khác. Việc này thường đòi hỏi sự hiểu ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Stay the course' ngụ ý khuyên nhủ mọi người duy trì sự kiên định, không từ bỏ mục tiêu hoặc hành động đã chọn, dù có gặp khó khăn hoặc thách thức nào đi nữa. Đ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Stand the test of time' dùng để miêu tả một cái gì đó vẫn tồn tại, hoạt động hiệu quả hoặc giữ nguyên giá trị qua nhiều thời gian dài mà không bị ảnh hưởng bởi⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Show true colors' được sử dụng để chỉ việc ai đó lộ ra bản chất thật của mình, thường là trong các tình huống khó khăn hoặc thử thách. Câu này bắt nguồn từ thờ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Shoot the works' là một cụm từ thú vị xuất hiện để mô tả việc làm cho mọi thứ được thực hiện một cách toàn diện và không giữ lại bất kỳ điều gì. Cụm này thường được sử d⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Set the stage' là một thành ngữ dùng để nói về việc tạo điều kiện hoặc chuẩn bị những gì cần thiết cho một sự kiện hay hoạt động nào đó sắp diễn ra. Cụm từ này bắt nguồn⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm 'Sell someone short' được sử dụng khi muốn nói rằng ai đó đã không đánh giá đúng mức hoặc đánh giá thấp khả năng của người khác. Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta t⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'See through' thường được dùng để chỉ khả năng nhận ra sự thật đằng sau lời nói hay hành động có vẻ bề ngoài. Nếu bạn 'see through' một người nào đó, có nghĩa là b⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Trong tiếng Anh, khi ai đó 'save the day', có nghĩa là họ đã giải quyết một vấn đề lớn hoặc cứu một tình huống khỏi bi kịch. Giống như trong các bộ phim siêu anh hùng, kh⋯ Đọc bài viết đầy đủ