[Thành ngữ] NOT BAT AN EYE. - Giữ Bình Tĩnh Khi Đối Mặt

Not bat an eye.

Not bat an eye.

không ngạc nhiên, không tỏ ra bất kỳ phản ứng gì.

Cụm từ 'Not bat an eye' được dùng để miêu tả một người không hề có bất kỳ sự ngạc nhiên hay phản ứng nào trước một tình huống đặc biệt nào đó. Điềm tĩnh trước mọi tình huống, dù là bất ngờ hay khó khăn nhất, người này vẫn giữ được sự bình tĩnh, không cử động hay biểu hiện gì qua vẻ mặt. Điều này có thể xuất phát từ kinh nghiệm, sự chuẩn bị tinh thần trước, hoặc do đặc điểm tính cách.

Câu ví dụ

  1. She didn’t bat an eye when the prices went up.

    Cô ấy không chớp mắt khi giá cả tăng lên.

  2. Even when the actor flubbed his lines, she didn't bat an eye and continued with her performance.

    Ngay cả khi diễn viên sai lời, cô ấy vẫn không chớp mắt và tiếp tục diễn xuất.

  3. Despite the chaos around her during the emergency drill, she didn't bat an eye and followed the procedures accurately.

    Dù hỗn loạn xung quanh trong buổi diễn tập khẩn cấp, cô ấy vẫn không chớp mắt và làm theo hướng dẫn chính xác.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more