Cool as a cucumber.
/kuːl æz ə ˈkjuːkʌmbər/

Cool as a cucumber.
/kuːl æz ə ˈkjuːkʌmbər/
Ấn tượng với điềm tĩnh tuyệt đối có thể được tóm tắt trong thành ngữ "cool as a cucumber". Thành ngữ này dùng để mô tả một người giữ bình tĩnh, không hề hấn gì ngay cả trong những tình huống căng thẳng nhất. Ví dụ, một bác sĩ phẫu thuật rất có thể được miêu tả là "cool as a cucumber" trong một ca phẫu thuật phức tạp.
Even under pressure, he remained cool as a cucumber.
Ngay cả khi bị áp lực, anh ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh.
She walked into the interview room cool as a cucumber.
Cô ấy bước vào phòng phỏng vấn với vẻ rất tự tin và bình tĩnh.
Despite the chaos around him, he handled everything cool as a cucumber.
Mặc dù có sự hỗn loạn xung quanh, anh ấy vẫn xử lý mọi việc rất bình tĩnh và nhẹ nhàng.
'Down to earth' là cụm từ chỉ người có tính cách giản dị, thực tế và không khoa trương. Nó thường được dùng để miêu tả những người bạn có thể dễ dàng nói chuyện và không ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Zip your lips' được dùng để yêu cầu ai đó ngừng nói chuyện và giữ bí mật thông tin. Cách sử dụng này tương tự như khi bạn kéo khóa miệng lại để không cho lời nào ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Yoke around your neck' là một cụm từ chỉ một loại gánh nặng, trách nhiệm nặng nề mà một người phải mang theo trong cuộc sống. Nó giống như việc bạn phải mang theo một vậ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Worse for wear' dùng để mô tả tình trạng không tốt, có thể là do mặc quá nhiều lần khiến quần áo trở nên cũ kỹ, hoặc cảm xúc và thể chất con người sau một cuộc vu⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Take no prisoners' được dùng để chỉ một cách tiếp cận rất quyết đoán và mạnh mẽ, không cho phe đối diện bất kỳ cơ hội hoặc sự khoan hồng nào. Đây là phong cách thư⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Saved by the bell' là cụm từ được sử dụng khi một tình huống nguy cấp hoặc bất lợi đã sắp sửa xảy ra nhưng bạn lại thoát khỏi nó một cách kịch tính vào phút cuối cùng. V⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Make my day' thường được dùng để biểu hiện sự biết ơn và vui mừng khi điều gì đó tích cực xảy ra, làm cho ngày của bạn trở nên tốt đẹp. Một người có thể nói 'Make⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'It's all Greek to me' là một cách nói ấn tượng chỉ tình huống khi bạn không hiểu những gì người khác đang nói hoặc viết. Thường được dùng để biểu đạt rằng cái gì đó quá ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Hold your fire' được dùng trong tình huống yêu cầu mọi người tạm thời ngừng chỉ trích hoặc tấn công ai đó. Đây là lời nhắc nhở về việc kiềm chế cảm xúc, bình tĩnh⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Bend the truth' được sử dụng khi ai đó không nói dối hoàn toàn nhưng lại thay đổi một số chi tiết nhỏ để câu chuyện có lợi hơn cho họ. Điều này thường xảy ra trong các t⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'A tough nut to crack' ám chỉ một vấn đề khó khăn hoặc một người khó hiểu và không dễ dàng được giải quyết hoặc thuyết phục. Trong công việc cũng như cuộc sống, bạn⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Win some, lose some' được dùng để chỉ việc bạn không thể luôn luôn thắng trong mọi tình huống. Đôi khi bạn thắng, đôi khi bạn thua, và đó là một phần không thể tr⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Short end of the stick' là một cụm từ dùng để chỉ việc nhận phần thiệt thòi hay thua thiệt trong một tình huống nào đó. Xuất phát từ thói quen cổ xưa khi hai người kéo m⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Real deal' được dùng để miêu tả một người hoặc vật thật sự chính hãng, xứng đáng, hoặc ưu tú, không phải là bản sao hoặc giả mạo. Ví dụ, khi một người được mô tả ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Money talks' là một cụm từ tiếng Anh chỉ rằng tiền bạc có thể có ảnh hưởng lớn đến những quyết định và hành động của con người. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ rằn⋯ Đọc bài viết đầy đủ