[Thành ngữ] DON'T COUNT CHICKENS BEFORE THEY HATCH. - Bài học về sự kiên nhẫn và thận trọng

Don't count chickens before they hatch.

Don't count chickens before they hatch.

/doʊnt kaʊnt ˈʧɪkɪnz bɪˈfɔr ðeɪ hætʃ/

Đừng tự tính toán thành công trước khi nó thực sự xảy ra.

Don't count chickens before they hatch" là lời khuyên ngăn chúng ta không nên tự tin quá mức về kết quả tốt đẹp sẽ xảy ra trước khi mọi việc thật sự được hoàn thành. Idiom này mượn hình ảnh của việc đếm số gà con trước khi trứng nở ra để nhấn mạnh rằng, mọi dự tính sớm có thể sẽ không thành sự thật. Nó dạy ta rằng, sự kiên nhẫn và thận trọng là cần thiết trong mọi kế hoạch.

Câu ví dụ

  1. Don't count your chickens before they hatch.

    Đừng nên tính trước kết quả khi mọi chuyện chưa rõ ràng.

  2. She always counts her chickens before they hatch.

    Cô ấy luôn tự tin về kết quả trước khi mọi việc được quyết định.

  3. He was planning on using the bonus for a new car, but I told him not to count his chickens before they hatch.

    Anh ấy định dùng tiền thưởng để mua xe mới, nhưng tôi khuyên anh ấy đừng vội vàng.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more