Your guess is as good as mine.
/jʊəɹ ɡɛs ɪz æz ɡʊd æz maɪn/

Your guess is as good as mine.
/jʊəɹ ɡɛs ɪz æz ɡʊd æz maɪn/
Thành ngữ "Your guess is as good as mine" được dùng khi bạn muốn thừa nhận rằng bạn không có câu trả lời chính xác hoặc không biết thông tin gì nhiều hơn người khác về một vấn đề nhất định. Đây là cách lịch sự để nói rằng bạn cũng mờ mịt như người khác, và không ai trong cuộc hội thoại có thông tin rõ ràng.
Your guess is as good as mine on what will happen next.
Tôi không biết sẽ xảy ra điều gì tiếp theo.
I have no idea; your guess is as good as mine.
Tôi không biết; tôi cũng mù tịt.
Regarding the outcome of the meeting, your guess is as good as mine.
Về kết quả của cuộc họp, tôi cũng không rõ.
Cụm từ 'It’s not rocket science' được dùng để chỉ những việc không đòi hỏi nhiều kiến thức chuyên môn hay kỹ năng phức tạp. Nói cách khác, đây là cách nói nhấn mạnh rằng ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Mend fences' nghĩa là cố gắng sửa chữa hoặc cải thiện mối quan hệ với người khác sau một mâu thuẫn hoặc hiểu lầm. Giống như việc bạn sửa hàng rào bị hư hỏng xung q⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Feel like a million bucks' được dùng để biểu đạt cảm giác hạnh phúc, tự tin và thoải mái. Khi ai đó nói rằng họ 'feel like a million bucks', điều đó có nghĩa là họ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Up against the wall' được dùng khi bạn đối mặt với một tình huống vô cùng khó khăn hoặc không có lối thoát. Giống như bạn bị ép sát vào tường và không thể di chuy⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Get your feet wet' nghĩa là bắt đầu thử nghiệm hoặc làm quen với một kinh nghiệm hoặc tình huống mới. Ví dụ, khi bạn bắt đầu học bơi, ban đầu bạn cần 'get your fee⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Come out swinging' được dùng để mô tả tinh thần mạnh mẽ và quyết liệt ngay từ khi bắt đầu. Dùng trong nhiều hoàn cảnh như thể thao, công việc hay cuộc sống, ví dụ ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Beat the pants off' được dùng để chỉ việc đánh bại đối thủ một cách áp đảo. Thường được sử dụng trong các hoạt động cạnh tranh như thể thao hoặc trò chơi, ví dụ n⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Idiom 'Take the wind out of your sails' thường được sử dụng khi ai đó cảm thấy mất đi sự tự tin hoặc động lực sau một sự kiện bất ngờ hoặc thất bại nào đó. Ví dụ, nếu bạn⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Quit dragging your feet' được sử dụng để chỉ hành động trì hoãn hoặc không làm việc gì đó một cách quyết đoán. Trong cuộc sống hàng ngày, có thể bạn sẽ thấy nhiều⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Buckle down' nghĩa là chuẩn bị sẵn sàng đối mặt và hoàn thành công việc một cách nghiêm túc và chăm chỉ. Đây là lời khuyên cho những ai đang cần phải đối mặt với nhiều t⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Walk a tightrope' là cách nói để mô tả việc ai đó phải xử lý một tình huống rất khó khăn, nơi cần có sự cân bằng và cẩn thận tối đa. Giống như một người đi trên sợi dây ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Take a shot in the dark' được sử dụng để chỉ một hành động dựa trên suy đoán hoặc may mắn mà không có thông tin đầy đủ. Cụm từ này hình dung việc một người đang cố gắng ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Run circles around someone' là cách nói ý chỉ việc làm tốt hơn nhiều so với người khác trong cùng một lĩnh vực hoặc nhiệm vụ. Khi một người đang 'run circles around' ngư⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Put your nose to the grindstone' là một lời khuyên cho những ai muốn đạt được thành công thông qua sự chăm chỉ và nỗ lực không ngừng. Phát biểu này gợi hình ảnh của một ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Not have a leg to stand on' thường được dùng để miêu tả tình huống một người không có đủ bằng chứng, cơ sở hoặc lý do vững chắc để hỗ trợ cho vị trí, ý kiến, hoặc⋯ Đọc bài viết đầy đủ