[tiếng lóng] MY BAD. - Biết Ơn Là Gì Và Làm Sao Để Sử Dụng?

My bad.

My bad.

/maɪ bæd/

Lỗi của tôi.

My bad" là một cách nói thông tục để thừa nhận một sai sót hoặc lỗi lầm. Nó thể hiện sự chân thành và sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của bản thân. Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống không trang trọng, nhằm giảm bớt sự nghiêm trọng của việc xin lỗi.

Câu ví dụ

  1. Sorry, my bad. I should have checked first.

    Xin lỗi, lỗi của mình, mình nên đã kiểm tra trước.

  2. My bad, I forgot to give you the keys.

    Lỗi của mình, mình quên đưa chìa khóa cho bạn.

  3. I mixed up the dates, my bad. Let's reschedule.

    Lỗi của mình, mình đã nhầm lẫn ngày, hãy sắp xếp lại.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more